Phân khu A1.1
Filters
Sort results
Reset
Apply
Phân khu A1.2
Filters
Sort results
Reset
Apply
Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biệt thự |
A1.2 |
BT04 |
200 m2 |
14 m |
Tây nam |
Mặt kệnh |
67 Triệu |
13.4 Tỷ |
||
Liền Kề |
A1.2 |
LK09 |
95 m2 |
14 m |
Đông nam |
Ven Hồ |
68.5 Triệu |
6.51 Tỷ |
||
Liền Kề |
A1.2 |
LK03 |
75 m2 |
14 m |
Tây nam |
Giá rẻ |
68.5 Triệu |
5.1375 Tỷ |
||
Liền Kề |
A1.2 |
LK17 |
85.41 m2 |
25 m |
Tây nam |
Tiện KD |
100 Triệu |
8.541 Tỷ |
Phân khu A1.3
Filters
Sort results
Reset
Apply
Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biệt thự |
A1.3 |
BT09 |
200 m2 |
14 m |
Đông nam |
Gần hồ |
85 Triệu |
17 Tỷ |
||
Biệt thự |
A1.3 |
BT10 |
200 m2 |
14 m |
Đông nam |
Gần hồ |
85 Triệu |
17 Tỷ |
||
Biệt thự |
A1.3 |
BT11 |
200 m2 |
14 m |
Tây bắc |
Gần hồ |
85 Triệu |
17 Tỷ |
||
Biệt thự |
A1.3 |
BT02 |
296 m2 |
25 m |
Tây nam |
VỊ trí KD |
68 Triệu |
20.13 Tỷ |
||
Biệt thự |
A1.3 |
BT09 |
200 m2 |
14 m |
Tây nam |
Mặt hồ |
150 Triệu |
30.00 Tỷ |
||
Biệt thự |
A1.3 |
BT10 |
200 m2 |
14 m |
Đông nam |
Gần Hồ |
70 Triệu |
14 Tỷ |
Phân khu A2.2
Filters
Sort results
Reset
Apply
Phân khu A2.3
Filters
Sort results
Reset
Apply
Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liền Kề |
A2.3 |
LK03 |
100 m2 |
60 m |
Đông nam |
Xây 6 tầng |
140 Triệu |
14 Tỷ |
||
Biệt thự |
A2.3 |
BT04 |
200.87 m2 |
14 m |
Tây nam |
Giá rẻ |
55 Triệu |
11.05 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.3 |
LK06 |
102 m2 |
50 m |
Đông nam |
Shophouse góc |
140 Triệu |
14.28 Tỷ |
||
Biệt thự |
A2.3 |
BT03 |
200 m2 |
14 m |
Bắc |
Gần trường |
Liên hệ Triệu |
1.7 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.3 |
LK01 |
100 m2 |
14 m |
Nam |
Nhìn trường |
85 Triệu |
8.5 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.3 |
LK02 |
100 m2 |
14 m |
Tây nam |
Tiện KD |
74 Triệu |
7.4 Tỷ |
||
Biệt thự |
A2.3 |
BT02 |
280 m2 |
17 m |
Đông nam |
Mặt kênh |
70 Triệu |
19.6 Tỷ |
Phân khu A2.4
Filters
Sort results
Reset
Apply
Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liền Kề |
A2.4 |
LK11 |
100 m2 |
17 m |
Đông bắc |
Tiện KD |
56.5 Triệu |
5.65 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.4 |
LK03 |
117.5 m2 |
15 m |
Đông nam |
Giá rẻ |
56 Triệu |
6.58 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.4 |
LK02 |
117.5 m2 |
17 m |
Đông nam |
Nhìn T.Học |
58 Triệu |
6.82 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.4 |
LK13 |
100 m2 |
17 m |
Tây nam |
View V-Hoa |
69 Triệu |
6.9 Tỷ |
||
Liền Kề |
A2.4 |
LK19 |
100 m2 |
17 m |
Tây nam |
Tiện KD |
54 Triệu |
5.4 Tỷ |
Phân khu A2.5
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu A2.7
Filters
Sort results
Reset
Apply
Phân khu A2.10
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu A3.1
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu B1.1
Filters
Sort results
Reset
Apply
Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biệt thự |
B1.1 |
BT01 |
230 m2 |
14 m |
Đông nam |
Tiện KD |
80 Triệu |
18.4 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT03 |
250 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Xây thô |
85 Triệu |
21.25 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT03 |
262 m2 |
14 m |
Tây nam |
Mặt tiền rộng |
55 Triệu |
14.41 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT04 |
240 m2 |
14 m |
Tây nam |
Xây thô |
85 Triệu |
20.4 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT02 |
240 m2 |
25 m |
Đông bắc |
Đường to |
115 Triệu |
27.6 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.1 |
LK16 |
92 m2 |
25 m |
Đông nam |
Vị trí KD |
116 Triệu |
10.67 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT05 |
240 m2 |
14 m |
Tây bắc |
Xây thô |
85 Triệu |
20.4 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.1 |
LK19 |
300 m2 |
60 m |
Tây bắc |
Đường trục |
80 Triệu |
24 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT02 |
240 m2 |
14 m |
Tây nam |
Đường thông |
79 Triệu |
18.96 Tỷ |
||
Biệt thự |
B1.1 |
BT01 |
228 m2 |
14 m |
Đông nam |
Xây thô |
95 Triệu |
21.66 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.1 |
LK07 |
100 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Xây thô |
92 Triệu |
9.2 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.1 |
LK11 |
90 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Góc Xẻ Khe |
79 Triệu |
7.11 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.1 |
LK08 |
100 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Xây thô |
91 Triệu |
9.1 Tỷ |
Phân khu B1.2
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu B1.3
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu B1.4
Filters
Sort results
Reset
Apply
Chi tiết | Loại hình | Phân khu | Phân lô | Ô số | Diện tích | Đường | Hướng | Ưu điểm | Giá bán /m2 | Tổng giá trị HĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liền Kề |
B1.4 |
LK32 |
100 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Ven Hồ |
63 Triệu |
6.3 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK12 |
83 m2 |
17 m |
Đông nam |
Nhìn chợ |
64 Triệu |
6.4 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK26 |
100 m2 |
14 m |
Tây nam |
Giá Rẻ |
51 Triệu |
5.10 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK39 |
97 m2 |
14 m |
Tây nam |
View Trường |
56 Triệu |
5.6 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
BT01 |
200 m2 |
14 m |
Đông nam |
View V-Hoa |
56 Triệu |
11.20 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK38 |
100 m2 |
14 m |
Tây nam |
Gần Hồ |
68 Triệu |
6.8 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK35 |
100 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Ven Hồ |
57 Triệu |
5.7 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK36 |
100 m2 |
14 m |
Đông bắc |
Ven Hồ |
59.5 Triệu |
5.95 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK02 |
100 m2 |
25 m |
Đông bắc |
Vị trí KD |
81 Triệu |
8.1 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK28 |
100 m2 |
14 m |
Đông nam |
View T-Học |
59.5 Triệu |
5.95 Tỷ |
||
Liền Kề |
B1.4 |
LK08 |
100 m2 |
17 m |
Đông bắc |
Ven Hồ |
68 Triệu |
6.8 Tỷ |
Phân khu B2.1
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu B2.2
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu B2.3
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy
Phân khu B2.4
Filters
Sort results
Reset
Apply
Phân khu B2.5
Filters
Sort results
Reset
Apply
Không tìm thấy